Thực đơn
Lee_Seung-woo Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa | Giải VĐQG | Cup quốc gia | Cup châu lục | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Barcelona B | 2015–16 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | ||
Hellas Verona | 2017–18 | 14 | 1 | 2 | 0 | — | 16 | 1 |
2018–19 | 23 | 1 | 1 | 0 | — | 24 | 1 | |
Tổng cộng | 37 | 2 | 3 | 0 | — | 40 | 2 | |
Career totals | 38 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 41 | 2 |
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
Đội tuyển quốc gia Hàn Quốc | ||
2018 | 7 | 0 |
2019 | 4 | 0 |
Tổng | 11 | 0 |
Thực đơn
Lee_Seung-woo Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Sung-min Lee Sang-yeob Lee Soo-man Lee Soo-hyuk Lee Seung-woo Lee Sun-kyun Lee Sung-yeol Lee Soon-jaeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee_Seung-woo https://tournament.fifadata.com/documents/FWC/2018... https://int.soccerway.com/players/seung-woo-lee/42...